1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ngoại vi máy tín
Xóa tất cả bộ lọc
PP  M1600E SINOPEC SHANGHAI

PP M1600E SINOPEC SHANGHAI

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình dạng phức tạp Inject

₫ 46.210/ KG

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngKhe máy giặtHộp hoàn thiện lớnSản phẩm tường mỏng

₫ 46.590/ KG

PP RANPELEN  J-560M LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560M LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 48.540/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.540/ KG

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

Bao bì thực phẩmThùng chứaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụng

₫ 48.540/ KG

PP RANPELEN  J-550N LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-550N LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 49.700/ KG

PP  M450E SINOPEC SHANGHAI

PP M450E SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm y tế Clear Cont

₫ 49.700/ KG

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.010/ KG

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaHàng gia dụngBao bì y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 50.480/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.480/ KG

PP YUPLENE®  R520F SK KOREA

PP YUPLENE®  R520F SK KOREA

Thùng chứaSản phẩm y tếChai lọ

₫ 50.480/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.480/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.480/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 51.250/ KG

PP YUNGSOX®  5090R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090R FPC TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 52.030/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 52.420/ KG

PP Purell  RP375R BASELL THAILAND

PP Purell  RP375R BASELL THAILAND

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỐng tiêm dùng một lần

₫ 64.070/ KG

PP INEOS 100-MG03 INEOS USA

PP INEOS 100-MG03 INEOS USA

Trang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 77.660/ KG

PP Purell  HP570U LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP570U LYONDELLBASELL GERMANY

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 77.660/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 97.070/ KG

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 111.830/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.490/ KG

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 174.730/ KG

PPS  PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 128.140/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.240/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.240/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 63.290/ KG

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA

Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 147.550/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 163.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 75A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 75A GLS USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 232.970/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.560/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 77.660/ KG

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.660/ KG

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.660/ KG

TPV Santoprene™ 8281-45MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-45MED CELANESE USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 388.290/ KG

TPV Santoprene™ 8281-65MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-65MED CELANESE USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 679.510/ KG

TPV Santoprene™ 8281-55MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-55MED CELANESE USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 757.170/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.580/ KG

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 102.900/ KG