1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm làm vườn
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  P4406C SINOPEC MAOMING

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 46.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.740/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 116.240/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 135.610/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 170.480/ KG

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 73.620/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 77.490/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 81.360/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 85.240/ KG

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiLinh kiện điệnThiết bị y tếTúi đóng góiSản phẩm ngoài trời

₫ 85.240/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 89.110/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 100.740/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 112.360/ KG

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứa

₫ 116.240/ KG

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

Ứng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng

₫ 123.980/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 61.990/ KG

POM Delrin® 900P BK602 DUPONT USA

POM Delrin® 900P BK602 DUPONT USA

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 102.670/ KG

POM Delrin® 900P DUPONT USA

POM Delrin® 900P DUPONT USA

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 120.110/ KG

POM Delrin®  900P DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  900P DUPONT SHENZHEN

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 133.670/ KG

POM Delrin®  900P NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  900P NC010 DUPONT NETHERLANDS

Bộ phận gia dụngLớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.610/ KG

PP  RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

CốcChai lọThùngTrang chủ Hàng ngàyGói hóa chất hàng ngàySản phẩm gia dụngSản phẩm tường mỏngSản phẩm hàng ngàycontainer độ nét caoHộp đựng thực phẩmHình thành tường mỏng

₫ 34.100/ KG

PP  PPH-G60T DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G60T DONGGUAN GRAND RESOURCE

Hộp cơm trưa dùng một lầnHàng ngàySản phẩm tường mỏng

₫ 37.970/ KG

PP TITANPRO® SM-388 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-388 TITAN MALAYSIA

Phần tường mỏngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócChai lọHàng gia dụngThùng chứa

₫ 41.070/ KG

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọTrang chủPhụ kiện phòng tắmThùng chứa

₫ 42.230/ KG

PP  K9927 SINOPEC YANGZI

PP K9927 SINOPEC YANGZI

Thiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư

₫ 44.560/ KG

PP GLOBALENE®  ST866K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST866K LCY TAIWAN

Hàng gia dụngChai lọThiết bị gia dụng nhỏTấm trong suốtBảng trong suốtSản phẩm gia dụngSản phẩm gia dụng

₫ 44.940/ KG

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngKhe máy giặtHộp hoàn thiện lớnSản phẩm tường mỏng

₫ 46.490/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 49.590/ KG

PP YUPLENE®  R520F SK KOREA

PP YUPLENE®  R520F SK KOREA

Thùng chứaSản phẩm y tếChai lọ

₫ 50.370/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.410/ KG

PP Purell  RP375R BASELL THAILAND

PP Purell  RP375R BASELL THAILAND

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỐng tiêm dùng một lần

₫ 63.930/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.730/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 1,300/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 2,250/ MT

Đã giao dịch 5MT
ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Máy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,300/ MT

Đã giao dịch 5MT
ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Máy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng

₫ 39.500/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT