1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm kỹ thuật chính x close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-73701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-73701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 108.660/ KG

PPO NORYL™  GFN1-630V-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1-630V-701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  GFN1-845 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1-845 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  GFN1520-960 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1520-960 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  GFN1740V-73701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1740V-73701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO FLEX NORYL™ GFN1V-GY4461 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ GFN1V-GY4461 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  GFN1720-780 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1720-780 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  GFN1F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1F-701S SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 147.470/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 104.010/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.450/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 135.830/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.340/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.800/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.380/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.710/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.600/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.420/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 128.070/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 131.950/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 194.040/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 199.470/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 77.620/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 37.500/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoGiày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

Mật độ thấpphimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 1,150/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Độ bóng caoPhụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống ẩmVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG