1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm kỹ thuật chính x close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS INFINO®  HP-1000H Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 98.750/ KG

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Samsung Cheil South Korea

Dễ dàng xử lýỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 98.750/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 100.680/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.430/ KG

PC/ABS INFINO®  NH1015L Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH1015L Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 125.850/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015 BK Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1015 BK Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 125.850/ KG

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện chống mài mònTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 302.050/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.640/ KG

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

Độ nét caoỨng dụng điện tửThiết bị điệnChai mỹ phẩmTrang chủVỏ ống kínhTrang trí

₫ 65.060/ KG

PMMA  SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

PMMA SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

Độ bền cơ học caoKính lúpBảng tênBảng chỉ dẫnHộp đựng thực phẩm

₫ 67.770/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.260/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 39.300/ KG

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

Độ bền caoSợiVỏ sạcThiết bị sân vườnThiết bị cỏDây thừngBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTrang chủTúi xáchBCFDòng

₫ 45.310/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Chịu nhiệt độ caoHệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.530/ KG

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 188.040/ KG

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 189.750/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 81.320/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 193.620/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 64.470/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.360/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 245.900/ KG

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.680/ KG

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.680/ KG

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 104.550/ KG

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 108.430/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.430/ KG

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 116.170/ KG

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 123.920/ KG

TPU Desmopan®  8285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8285 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 123.920/ KG

TPU Utechllan®  U-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 123.920/ KG

TPU Desmopan®  359 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 133.600/ KG

TPU Desmopan®  9864D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9864D COVESTRO GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Phụ kiện kỹ thuật

₫ 147.150/ KG

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  345 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 191.680/ KG

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  985 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuật

₫ 193.620/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

Chống mài mònỨng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 201.360/ KG

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 212.980/ KG

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  245 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 224.600/ KG

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  540-4 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 290.430/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.190/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT