1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm kỹ thuật chính x close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.150/ KG

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 151.020/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 216.780/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 174.260/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.130/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.130/ KG

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 182.000/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 185.880/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 185.880/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.110/ KG

PBT VALOX™  855-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  855-1001 SABIC INNOVATIVE US

Xuất hiện tuyệt vờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng chiếu sángTúi nhựaSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 96.810/ KG

PBT Ultradur®  B 4406 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4406 G2 BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫ 108.430/ KG

PBT VALOX™  855-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  855-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Xuất hiện tuyệt vờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng chiếu sángTúi nhựaSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.430/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z100 JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z100 JIAXING TEIJIN

Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôDiode phát sángĐèn pha ô tô

₫ 68.930/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 69.700/ KG

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI

Kích thước ổn địnhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐồ chơi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 84.030/ KG

PC PANLITE® G-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật

₫ 87.130/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 87.130/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 88.290/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 89.840/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 91.000/ KG

PC PANLITE® G-3130PH TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3130PH TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật

₫ 91.000/ KG

PC PANLITE®  G-3410R TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  G-3410R TEIJIN SINGAPORE

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật

₫ 92.940/ KG

PC PANLITE® G-3410R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3410R TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật

₫ 92.940/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1413T BK SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 108.430/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.170/ KG

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 123.920/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 123.920/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 135.530/ KG

PC PANLITE® LS-2250 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LS-2250 TEIJIN JAPAN

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuật

₫ 138.630/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.410/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 144.830/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 182.000/ KG

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 209.110/ KG

PC/ABS TRILOY®  210N BK SAMYANG SHANHAI

PC/ABS TRILOY®  210N BK SAMYANG SHANHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 69.320/ KG

PC/ABS TRILOY®  210NHFL BK SAMYANG SHANHAI

PC/ABS TRILOY®  210NHFL BK SAMYANG SHANHAI

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 74.350/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 98.750/ KG

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Samsung Cheil South Korea

Dễ dàng xử lýỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 98.750/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 100.680/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.430/ KG