1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm kỹ thuật chính x 
Xóa tất cả bộ lọc
ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU
Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy₫ 63.890/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.470/ KG

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI
Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng₫ 33.690/ KG

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.₫ 38.720/ KG

PA10T Grivory® XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 158.770/ KG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 65.830/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 290.430/ KG

PA612 Zytel® FE5448 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 135.530/ KG

PA612 Zytel® 351PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 154.900/ KG

PA612 Zytel® FE5422-BK275 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 162.640/ KG

PA612 Zytel® FE3734 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 174.260/ KG

PA612 Zytel® 159L DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 174.260/ KG

PA612 Zytel® FE3734 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 174.260/ KG

PA612 Zytel® FE5355-BK031 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 174.260/ KG

PA612 Zytel® FE5110-NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 185.880/ KG

PA612 Zytel® 151 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 185.880/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 193.620/ KG

PA612 Zytel® 350PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 193.620/ KG

PA612 Zytel® 159 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 193.620/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 193.620/ KG

PA612 Zytel® FE340025 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 193.620/ KG

PA612 Zytel® FE5382 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 216.850/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 348.520/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 536.330/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 154.900/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.130/ KG

PBT VALOX™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 100.680/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 183.940/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 85.190/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.430/ KG

PC LEXAN™ HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 123.920/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 139.410/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 139.410/ KG

PC LEXAN™ HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoThuốcChăm sóc y tế₫ 154.900/ KG

PC LEXAN™ HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 162.640/ KG

PC LEXAN™ HPS6 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 172.320/ KG

PC LEXAN™ HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 174.260/ KG

PC LEXAN™ HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 178.130/ KG

PC LEXAN™ HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 185.880/ KG

PC LEXAN™ HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 193.620/ KG