1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm hóa chất close
Xóa tất cả bộ lọc
EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 74.490/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.725.110/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.881.940/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.680/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 49.010/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.970/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.890/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.180/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

Thanh khoản tốtCốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.380/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.380/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 47.050/ KG

HDPE  DMDA8907 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8907 SHANXI PCEC

Dòng chảy caoThùng nhựaĐồ chơiHộp nhựaMở thùng

₫ 30.580/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caoVỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 39.210/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 39.210/ KG

HDPE  5300B PETROCHINA DAQING

HDPE 5300B PETROCHINA DAQING

Kiểu: Thổi khuônChai nhựaChai chất tẩy rửaChai mỹ phẩm.

₫ 41.560/ KG

HDPE  2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

HDPE 2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

Bảo vệNhà ởThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủ

₫ 43.130/ KG

HDPE LUPOLEN  5021DX LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  5021DX LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThùng dầuĐóng gói ứng dụng thổi

₫ 47.050/ KG

HDPE Alathon®  H6030 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H6030 LYONDELLBASELL HOLAND

Chu kỳ hình thành nhanhTrang chủPhần tường mỏngTrang chủBảo vệThùng chứa

₫ 49.010/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Xuất hiện tuyệt vờiDây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.320/ KG

HIPS  HI-425 KUMHO KOREA

HIPS HI-425 KUMHO KOREA

Chống va đập caoThiết bị văn phòngHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiTrang chủLinh kiện điệnThiết bị điệnBao bì thực phẩmTấm lótHỗ trợ khay

₫ 41.560/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 50.180/ KG

K(Q)胶  810 ASAHI JAPAN

K(Q)胶 810 ASAHI JAPAN

CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 82.330/ KG

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngỨng dụng điệnBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 247.000/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 77.630/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 46.260/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.430/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 192.110/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 227.400/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 243.080/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 274.450/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 274.450/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 274.450/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 490.090/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.176.210/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.313.430/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.460/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 79.070/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 86.260/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 96.060/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vvPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp

₫ 99.980/ KG