1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm hàng ngày close
Xóa tất cả bộ lọc
PC  EXL4419-8G9A5111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC EXL4419-8G9A5111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị truyền thôngỨng dụng điện thoại thôngTrang chủPhụ tùng máy tính mặc sảnĐiện ngoài trời

₫ 117.560/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 117.560/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dễ dàng phát hành khuônTúi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 129.380/ KG

PC Makrolon®  3108 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3108 COVESTRO THAILAND

Độ nhớt caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 137.220/ KG

PC PANLITE® L-1225Y  QF00686Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y QF00686Y TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 150.870/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Chịu nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 154.780/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Lớp y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 156.740/ KG

PC Makrolon®  RX2530 41118 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  RX2530 41118 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt trung bìnhSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 176.340/ KG

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng phát hành khuônLĩnh vực y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng dược phẩm

₫ 188.090/ KG

PC/ABS LUPOY®  GN5001RFZ W2342 LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  GN5001RFZ W2342 LG CHEM KOREA

Chống cháyPhụ tùng nội thất ô tôMáy kinh doanhThiết bị truyền thôngThiết bị gia dụngThiết bị chiếu sáng

₫ 58.780/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.547.090/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.586.280/ KG

PEI ULTEM™  EF1006 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF1006 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoại

₫ 293.900/ KG

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 305.650/ KG

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 372.270/ KG

PEI ULTEM™  2100-7320 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7320 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 384.020/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhỨng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.860/ KG

PEI ULTEM™  2100BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100BK SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 450.640/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 470.230/ KG

PEI ULTEM™  2100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 509.420/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 920.870/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.640/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.640/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 462.390/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.230/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.230/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 509.420/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.140/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 646.570/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 658.320/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 736.700/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 764.130/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 852.300/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 117.560/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.780/ KG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Chống mài mònLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơỨng dụng trong GearHướng dẫnTrong các sản phẩm đúc nh

₫ 62.700/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 97.970/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 97.970/ KG

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 101.880/ KG