1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm gia dụng khác nh
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 85.380/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BK BASF MALAYSIA
Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 124.190/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BASF GERMANY
Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 126.130/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 42.690/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.330/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.330/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.330/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 97.020/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim₫ 38.420/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.200/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 41.140/ KG

ABS 3504 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Máy lạnhMáy giặtThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángLĩnh vực ô tô₫ 56.270/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 186.280/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 190.160/ KG

PP FH44N HANWHA TOTAL KOREA
Thiết bị gia dụng nhỏĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điệnMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng₫ 95.080/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.380/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.070/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.830/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.710/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 194.040/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 100.900/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.830/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.710/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.640/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.610/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.490/ KG

PPS HGR40DL SICHUAN DEYANG
Hàng không vũ trụThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 124.190/ KG

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA
Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 178.520/ KG

LCP ZENITE® 6130L-WT010 DUPONT USA
Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 248.370/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 CELANESE USA
Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 271.660/ KG

PA6 J2500Z HANGZHOU JUHESHUN
Linh kiện cơ khíCông tắcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 56.270/ KG

PP YUHWA POLYPRO® HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL
Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.₫ 41.140/ KG

PP TOPILENE® J340W HYOSUNG KOREA
Sản phẩm cho thời tiết kh₫ 42.690/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.910/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.560/ KG

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Phim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống₫ 44.630/ KG

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI
Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác₫ 58.210/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 112.540/ KG