1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm gia dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  E481i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 237.330/ KG

LCP LAPEROS®  E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 282.440/ KG

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 294.210/ KG

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 305.980/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Niêm phong nhiệt Tình dụcBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.380/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.190/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 41.190/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.970/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

Độ bóng caoĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 43.150/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bám dính tốtThiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 43.540/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.390/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 54.130/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.920/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.720/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.380/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.970/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 37.270/ KG

LLDPE  7635 HANWHA KOREA

LLDPE 7635 HANWHA KOREA

Độ bóng caoĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 49.040/ KG

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

Thanh khoản caoỨng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 63.940/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 207.910/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 49.040/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 184.370/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 192.220/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 345.210/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 353.050/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.760/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 76.490/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Độ ổn định nhiệt caoNhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 86.300/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.350/ KG

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 117.680/ KG

PA66 Zytel®  73G30L DUPONT KOREA

PA66 Zytel®  73G30L DUPONT KOREA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 82.380/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 86.300/ KG

PA66 Zytel®  73G30L DUPONT USA

PA66 Zytel®  73G30L DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 98.070/ KG

PA66 Zytel®  73G30L-NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  73G30L-NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 98.070/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 99.520/ KG

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

Ổn định nhiệtThiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 109.050/ KG

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 109.050/ KG

PA66  A216V15 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 109.050/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Ổn định nhiệtThiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 109.840/ KG

PA66  AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 109.840/ KG