1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm cho thời tiết kh close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ

₫ 2.557.330/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 196.720/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 196.720/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Copolymer không chuẩnBao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim

₫ 35.020/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 37.770/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 37.970/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dễ dàng xử lýChăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 38.160/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.520/ KG

PP ExxonMobil™  PP7684 KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7684 KN EXXONMOBIL USA

Chống tĩnh điệnHộp công cụỨng dụng công nghiệpHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủTải thùng hàngThiết bị điện

₫ 41.700/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.700/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 44.060/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 44.460/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.460/ KG

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL USA

Chống tĩnh điệnHộp công cụỨng dụng công nghiệpHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủTải thùng hàngThiết bị điện

₫ 44.460/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Tăng cườngỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 45.250/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim

₫ 45.640/ KG

PP KOPELEN  J-380A LOTTE KOREA

PP KOPELEN  J-380A LOTTE KOREA

Dòng chảy caoThùngVỏ điệnỐng tiêm

₫ 46.230/ KG

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

Chống mờ khíVải không dệtSpunbondsợi BCFNội thất

₫ 47.210/ KG

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond

₫ 47.920/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 48.000/ KG

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL SINGAPORE

Kết tinh caoHộp công cụỨng dụng công nghiệpHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủTải thùng hàngThiết bị điện

₫ 49.180/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 49.180/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 59.020/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.920/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 50.360/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 129.830/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 137.700/ KG

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 177.050/ KG

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA

Sức mạnh caoỨng dụng hàng tiêu dùngThiết bị điệnBộ lọcNhà ởỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng máy bơm nước Van

₫ 177.050/ KG

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayphổ quátkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpNhà ở

₫ 196.720/ KG

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnTrang chủVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôVòng biMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpphổ quátĐiện tử ô tô

₫ 271.470/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 43.280/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 74.750/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 118.030/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 121.960/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 149.510/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Chống lão hóaĐóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 157.370/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 204.590/ KG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 204.590/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 249.830/ KG