1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chống thủy phân close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

Khử trùng ethylene oxideNiêm phongBảo vệỐngSản phẩm chăm sóc y tếVật tư bệnh viện dùng một

₫ 98.880/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.530/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 93.060/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 112.450/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.330/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 116.330/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 127.960/ KG

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 138.040/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 139.600/ KG

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.490/ KG

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.490/ KG

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.490/ KG

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.490/ KG

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayphổ quátkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpNhà ở

₫ 193.880/ KG

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 193.880/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 211.330/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 263.680/ KG

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnTrang chủVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôVòng biMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpphổ quátĐiện tử ô tô

₫ 267.550/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtChăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.330/ KG

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

Tác động caoTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 127.960/ KG

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 174.490/ KG

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 178.370/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtContainer y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.510/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.330/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.650/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.160/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.160/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.160/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 59.330/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.290/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 124.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

Dòng chảy caoĐóng góiHàng thể thaoĐồ chơiMáy giặtNameMỹ Phổ Lập Vạn

₫ 135.720/ KG

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA

Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 147.350/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 162.860/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 190.000/ KG