1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chịu nhiệt trong close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 35.640/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.610/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.470/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.470/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.220/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 92.960/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 110.390/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 112.330/ KG

PA66  640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 147.190/ KG

PA66  640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 154.940/ KG

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

Bôi trơnỨng dụng trong lĩnh vực ySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 309.870/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G2 BK 05110 SHANGHAI BASF ADVANCED

PBT Ultradur® B 4300 G2 BK 05110 SHANGHAI BASF ADVANCED

Độ bền caoỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống gạt nước ô tôVận chuyển và vỏ bọcBảng điều khiển điện tửNhà ởBảng mạch inVị trí bảo vệ

₫ 105.360/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 GREY BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 GREY BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 81.360/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 LS SW15077 BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 LS SW15077 BASF GERMANY

Sức mạnh caoLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 81.360/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 NC BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 NC BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 92.960/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G6 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G6 BK BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 108.460/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G6 BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G6 BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 114.270/ KG

PC PANLITE® L-1225Y HF10940Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y HF10940Y TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 89.090/ KG

PC PANLITE® L-1225Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 89.090/ KG

PC PANLITE® L-1225Y CM71203Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y CM71203Y TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 94.900/ KG

PC PANLITE® L-1225T TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225T TEIJIN JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 99.940/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 112.330/ KG

PC PANLITE® L-1225Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y BK TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 116.200/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 127.050/ KG

PC/ABS PULSE™  A35-110 STYRON US

PC/ABS PULSE™  A35-110 STYRON US

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.200/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 89.090/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.600/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.060/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.060/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.060/ KG

PP ExxonMobil™  PP8255E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP8255E1 EXXONMOBIL USA

Chịu nhiệtThiết bị điệnLàm sạch ComplexHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.060/ KG

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmThùng chứaHiển thịHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócContainer trong suốt caoTrang chủHiển thị

₫ 42.610/ KG

PP ExxonMobil™  8255E EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  8255E EXXONMOBIL SINGAPORE

Chịu nhiệtThiết bị điệnLàm sạch ComplexHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 46.480/ KG

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

Chịu nhiệtSản phẩm tường mỏngMáy giặtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôPhần tường mỏng

₫ 48.420/ KG

PP  GM160E SINOPEC SHANGHAI

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI

Độ trong suốt caoSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 49.580/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.390/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 56.170/ KG

PPA AMODEL®  A-4133L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4133L BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.310/ KG

PPA AMODEL®  AF4133-NC SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF4133-NC SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.310/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.350/ KG