1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chịu nhiệt trong 
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLAC™ CX7240-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 108.460/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 123.950/ KG

PC/ABS CYCOLAC™ CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 135.570/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 147.190/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 156.870/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.517.740/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.556.480/ KG

PEI ULTEM™ EF1006 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoại₫ 290.510/ KG

PEI ULTEM™ HU1110 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 302.130/ KG

PEI ULTEM™ 2100BK SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 445.450/ KG

PEI ULTEM™ 2100 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 503.550/ KG

PEI ULTEM™ 2100-7320 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 646.870/ KG

PEI ULTEM™ STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba₫ 704.970/ KG

PEI ULTEM™ HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế₫ 910.260/ KG

PES Ultraform®E E2010G2 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 251.770/ KG

PES Ultraform®E E6010 BK BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 278.890/ KG

PES Ultraform®E E2010C6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 445.450/ KG

PES Ultraform®E E2000G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 445.450/ KG

PES Ultraform®S S6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 457.070/ KG

PES Ultraform®E E6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 464.810/ KG

PES Ultraform®E E2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 464.810/ KG

PES Ultraform®S S2010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 503.550/ KG

PES Ultraform®E E2020P BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 639.120/ KG

PES Ultraform®E E6020 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 650.740/ KG

PES Ultraform®E E0510 C2TR BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 755.320/ KG

PES Ultraform®E E2000G4 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 842.480/ KG

PES Ultraform®S S3010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm₫ 852.160/ KG

PETG Eastar™ GN120 EASTMAN USA
Dễ dàng xử lýLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.540/ KG

PLA FY604 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 81.340/ KG

PLA FY201 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 91.030/ KG

PLA FY601 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 94.900/ KG

POE ENGAGE™ 8400 DOW USA
Chống va đập caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 67.790/ KG

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA
Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải₫ 58.100/ KG

POM FORMOCON® FM025 FPC TAIWAN
Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác₫ 63.140/ KG

POM DURACON® M140-44 JAPAN POLYPLASTIC
Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngPhụ kiện đồ chơiỨng dụng gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện máy mócHàng thể thaoSản phẩm tường mỏng₫ 94.900/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 96.840/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 96.840/ KG

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA
Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 100.710/ KG

POM CELCON® MT8U01 CELANESE USA
Dễ dàng tạo hìnhSản phẩm chăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

POM HOSTAFORM® MT24U01 CELANESE GERMANY
Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏngY tếSản phẩm chăm sócPhần tường mỏng₫ 135.570/ KG