381 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫133.260.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫163.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫102.800.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫110.410.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.440.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫152.290.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫163.710.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.180.000/ MT

PP Purell  RP375R Basel, Thái Lan

PP Purell  RP375R Basel, Thái Lan

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếỐng tiêm dùng một lần

₫62.820.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫144.680.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

Nhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫1.256.410.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 1745 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 1745 Costron Đức (Bayer)

phimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫323.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.180.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫456.880.000/ MT

PP  M450E Sinopec Thượng Hải

PP M450E Sinopec Thượng Hải

Sản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế

₫48.730.000/ MT

PP  M150N Vũ Hán Sinopec

PP M150N Vũ Hán Sinopec

Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm cho tất cả các l

₫39.220.000/ MT

PP  RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaBao bì thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫44.360.000/ MT

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

Sản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫47.590.000/ MT

PP  RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫49.490.000/ MT

PP  RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫50.260.000/ MT

PP Purell  HP671T Basel, Đức

PP Purell  HP671T Basel, Đức

Sản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm

₫109.650.000/ MT

PP  3155E3 ExxonMobil ở Singapore

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore

Spunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫37.690.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

Spunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫40.360.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ

Spunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫40.360.000/ MT

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫125.640.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

Sản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫209.400.000/ MT

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

Phần tường mỏngSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọThùng chứaSản phẩm y tế

₫40.590.000/ MT

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫47.590.000/ MT

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫48.730.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ

Phụ kiện mờĐúc khuônChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtVú cao suSản phẩm y tế

₫213.210.000/ MT

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

Phụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫44.160.000/ MT

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

Thiết bị điệnSản phẩm chăm sócHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫47.210.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

phimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

phimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

phimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫190.370.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

phimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫213.210.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.132.090.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.284.380.000/ MT