366 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 114.820.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.219.810.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.679.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 89.940.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 91.850.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 93.770.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 111.760.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 112.900.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.143.260.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.219.810.000/ MT

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.219.810.000/ MT

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.372.900.000/ MT

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.411.170.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.487.710.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.679.080.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.679.080.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.290.000/ MT

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 93.380.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 71.950.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 72.140.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.920.000/ MT

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820.000/ MT

PVC  DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.350.000/ MT

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 76.550.000/ MT

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 287.040.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 295.850.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 313.830.000/ MT

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 49.750.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 47.840.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 126.400.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 95.680.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 153.090.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 164.570.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 103.340.000/ MT