381 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương
Ứng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫184.880.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX
Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.808.470.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.512.820.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.000.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫89.470.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫93.280.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫111.170.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.808.470.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.903.650.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.208.230.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.284.380.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.474.750.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.665.110.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫81.860.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫81.860.000/ MT

LDPE LUPOLEN 3020D Leander Basel, Hà Lan
phimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫92.900.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫71.580.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫75.380.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫94.420.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫95.180.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu
Vật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế₫23.220.000/ MT

PA66 Zytel® SC310 NC010 DuPont, Đức
Sản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y₫76.150.000/ MT

PBT VALOX™ HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
ThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫285.550.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Costron Đức (Bayer)
Sản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫296.970.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)
Sản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫312.200.000/ MT

PP RANPELEN SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế₫49.040.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế₫72.340.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu
Tấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫47.590.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF0061PI-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫125.640.000/ MT