1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 211.550/ KG

PC/ABS  WY-A240 SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC/ABS WY-A240 SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Dòng chảy caoHộp set-topMáy chiếuMáy tínhThiết bị truyền thôngSản phẩm điện tửSản phẩm mạng

₫ 58.370/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

Chịu nhiệtSản phẩm hàng ngàyHỗ trợThiết bị tập thể dục

₫ 72.870/ KG

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngLinh kiện điện tửChiếu sáng tòa nhàPhụ kiện máy móc

₫ 103.820/ KG

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngLinh kiện điện tửChiếu sáng tòa nhàPhụ kiện máy móc

₫ 105.770/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống va đậpSản phẩm tường mỏngCốc nhựaTrang chủ

₫ 108.910/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thanh khoản trung bìnhỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 125.360/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.350/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.350/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.350/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 82.270/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 82.270/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 86.190/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 90.100/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 90.100/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 97.550/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 97.970/ KG

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngChăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 125.360/ KG

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngChăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 125.360/ KG

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 72.470/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ

₫ 2.546.410/ KG

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

Chống cháyLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 470.110/ KG

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 66.600/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 90.100/ KG

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 90.100/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 95.980/ KG

PHA  EM20010 SHANDONG ECOMANN

PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN

Tái chếSản phẩm trang điểmBảo vệChăm sóc cá nhân

₫ 116.350/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 90.100/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 90.100/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 99.900/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 62.680/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 86.190/ KG

PMMA Altuglas®  V060 ARKERMA KOREA

PMMA Altuglas®  V060 ARKERMA KOREA

Chống mài mònChăm sóc y tế

₫ 90.100/ KG

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK DEGUSSA SHANGHAI

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK DEGUSSA SHANGHAI

Sức mạnh caoChăm sóc y tế

₫ 91.670/ KG

PMMA Altuglas®  VM-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  VM-100 ARKEMA FRANCE

Trong suốtChăm sóc y tế

₫ 97.940/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Tăng cườngDây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 62.680/ KG

POE VERSIFY™ 3000 DOW USA

POE VERSIFY™ 3000 DOW USA

Dòng chảy caoTrang chủNắp chaiSản phẩm đúcSản phẩm điện và điện

₫ 65.030/ KG

POM  M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA

POM M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA

Trọng lượng phân tử thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôĐối với tiêm phức tạpSản phẩm tường mỏng và chCũng được sử dụng để tạo

₫ 41.130/ KG

POM TENAC™-C  7520 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  7520 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngTrang chủLinh kiện van

₫ 78.350/ KG

POM HOSTAFORM®  C9021 10/1570 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C9021 10/1570 CELANESE USA

Chống mài mònSản phẩm tường mỏngTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 86.190/ KG