1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế 
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ P02318A-701 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 123.950/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-80267 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế₫ 123.950/ KG

PPO NORYL™ HFM4025 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ MX5669-BK1005 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ HFM4025-BK SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ HM4025-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ MX5594-BK1055 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ MX4428 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ NR200 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ NF1520-701 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 127.820/ KG

PPO NORYL™ N300 GY8800 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyChăm sóc y tế₫ 133.630/ KG

PPO NORYL™ HS1000X-701 SABIC INNOVATIVE US
Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-701 SABIC INNOVATIVE US
Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ ZC-1002 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ TN300-NA2A003T SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ S100G20-BK1006 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ FM3020VE-BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ ZC-1006 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 135.570/ KG

PPO NORYL™ HS2000X SABIC INNOVATIVE US
Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế₫ 139.440/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ CRN500 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 154.940/ KG

PPO/PTFE FLEX NORYL™ NF1520 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 75.530/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.920/ KG

SEBS Globalprene® 7551 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 52.290/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.750/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 40.670/ KG

TPE Globalprene® 1475F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất₫ 54.230/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS
Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc₫ 154.940/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ₫ 162.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 162.680/ KG

TPEE Hytrel® 55D BK DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 46.480/ KG

TPEE Hytrel® 60D BK DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 46.480/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 56.940/ KG

TPEE BEXLOY® 70D DUPONT LUXEMBOURG
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 58.100/ KG

TPEE BEXLOY® 55D DUPONT LUXEMBOURG
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 58.100/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 66.620/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 69.720/ KG

TPEE Hytrel® 35D DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 94.900/ KG

TPEE Hytrel® 63D DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 116.200/ KG

TPEE Hytrel® 55D DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 123.950/ KG

TPEE Hytrel® 47D DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế₫ 123.950/ KG