381 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫296.810.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫894.220.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫266.360.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫365.300.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫380.520.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫608.830.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫707.770.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫958.910.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế

₫171.230.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế

₫449.010.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.

Trang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫76.100.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫646.880.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫665.910.000/ MT

PP Purell  HP570U Basel, Đức

PP Purell  HP570U Basel, Đức

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫76.100.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫72.300.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.130.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫172.380.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫152.210.000/ MT

PC IUPILON™  ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫108.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫144.600.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫159.820.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫91.320.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫110.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫136.990.000/ MT

PP  K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng

₫42.620.000/ MT

SBR  1502 Kumho, Hàn Quốc

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế

₫57.080.000/ MT

SBR  1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế

₫57.080.000/ MT

SBR  1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế

₫62.020.000/ MT

PP  GM160E Sinopec Thượng Hải

PP GM160E Sinopec Thượng Hải

Sản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế

₫48.710.000/ MT

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫74.200.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫79.910.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế

₫68.490.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫285.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫91.320.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫98.940.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫114.160.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫144.600.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫182.650.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫144.600.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫144.600.000/ MT