365 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PA12  3533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.074.280.000/ MT

PA12  4033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.285.290.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 203.350.000/ MT

POM CELCON®  MT8U01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8U01 Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 134.280.000/ MT

PA12  7033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 7033 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 230.200.000/ MT

PA12  4533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 234.040.000/ MT

PA12  7433 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 7433 SA01 MED Mỹ Acoma

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 268.570.000/ MT

PA12  7033 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 7033 SA01 MED Mỹ Acoma

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 306.940.000/ MT

PA12  MV1074 SA01 Acoma, Pháp

PA12 MV1074 SA01 Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 479.590.000/ MT

PA12  2533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 2533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 901.620.000/ MT

PA12  7233 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 7233 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 997.540.000/ MT

PA12  6333 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 6333 SA01 MED Mỹ Acoma

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.035.910.000/ MT

PA12  6333 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 6333 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.035.910.000/ MT

PA12  5533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 5533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.074.280.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 134.280.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 153.470.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 172.650.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 211.020.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 145.790.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 556.320.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 97.840.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 115.100.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 172.650.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 172.650.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.534.680.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.611.410.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.841.620.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 80.570.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 92.080.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 72.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 78.650.000/ MT

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 51.410.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 161.140.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 230.200.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 383.670.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 748.160.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 759.670.000/ MT

PP  H152 Brazil Braskem

PP H152 Brazil Braskem

Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 41.440.000/ MT

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thiết bị y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 122.770.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 299.260.000/ MT