1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc 
Xóa tất cả bộ lọc
PP K8009 NINGBO ORIENTAL ENERGY
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin₫ 37.370/ KG

PP YUNGSOX® 1450D FPC TAIWAN
Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngBức tường mỏng bắn ra cácHộp bộ sưu tập₫ 38.150/ KG

PP TOPILENE® J430 HYOSUNG KOREA
Chống sốc caoPhụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao₫ 38.920/ KG

PP ExxonMobil™ AP03B EXXONMOBIL FRANCE
Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.260/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US
Chống va đập caoPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™ 7248L10A EXXONMOBIL USA
Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và₫ 41.260/ KG

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA
Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™ AP3N EXXONMOBIL USA
Độ cứng caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùBộ phận gia dụngThiết bị điệnMáy giặtTủ lạnhMáy hút bụiPhụ tùng quạt₫ 41.260/ KG

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER
Độ bền caoDây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải₫ 41.260/ KG

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU
Sức mạnh caoBao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm₫ 43.590/ KG

PP 6331-11 LCY TAIWAN
HomopolymerBộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ₫ 44.370/ KG

PP ExxonMobil™ AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE
Độ cứng caoThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 44.540/ KG

PP ExxonMobil™ AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE
Độ cứng caoThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 44.760/ KG

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng₫ 45.150/ KG

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng₫ 45.150/ KG

PP BI995 HANWHA TOTAL KOREA
Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô₫ 45.930/ KG

PP SABIC® 511A SABIC SAUDI
Phân phối trọng lượng phâTrang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải₫ 48.650/ KG

PP LUPOL® GP-3402 LG CHEM KOREA
Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 50.210/ KG

PPA Zytel® HTNFE350006 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa₫ 116.770/ KG

PPA Zytel® HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 128.450/ KG

PPA Zytel® HTN502 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 144.020/ KG

PPA Zytel® HTN431-L2G DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 155.690/ KG

PPA Zytel® HTN FE150053 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.690/ KG

PPA Zytel® FE17041 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.690/ KG

PPA Zytel® HTN HPA-LG2D DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 175.160/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 175.160/ KG

PPA Zytel® HTN HPA-LG2D DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 175.340/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 116.200/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 116.770/ KG

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin₫ 136.230/ KG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG
Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 140.120/ KG

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA
Hệ số ma sát thấpMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ₫ 186.830/ KG

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ₫ 214.080/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 44.380/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 49.840/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 52.560/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.910/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 54.120/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 55.680/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 60.740/ KG