399 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc
Xóa tất cả bộ lọc
PP Purell HP570U Basel, Đức
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫76.150.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫171.330.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫449.260.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.
Trang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫76.150.000/ MT

PC LEXAN™ 104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫74.240.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫79.950.000/ MT

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế₫68.530.000/ MT

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫42.640.000/ MT

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫57.110.000/ MT

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫57.110.000/ MT

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫62.060.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.808.470.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.512.820.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.000.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫89.470.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫93.280.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫111.170.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.808.470.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.903.650.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.208.230.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.284.380.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.474.750.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.665.110.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫72.340.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫172.470.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫152.290.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫108.510.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫159.910.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫159.910.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫91.380.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫110.410.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫137.060.000/ MT