399 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc
Xóa tất cả bộ lọc
PP H152 Brazil Braskem
Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫41.120.000/ MT

PC LEXAN™ HPS2 1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sócDược phẩm₫182.750.000/ MT

PC Makrolon® 3108 Kostron Thái Lan (Bayer)
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫133.260.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫209.400.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫144.680.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫552.060.000/ MT

PC Makrolon® 3108 Costron Đức (Bayer)
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫113.460.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫171.330.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫171.330.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.522.920.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.599.070.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PMMA Altuglas® V150 Acoma Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.760.000/ MT

PMMA Altuglas® V150 Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.380.000/ MT

POE TAFMER™ DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫78.050.000/ MT

POE TAFMER™ DF610 Mitsui Hóa học Singapore
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫79.950.000/ MT

PP YUNGSOX® 5090R Đài Loan nhựa
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫53.300.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA Keo kho báu Đức
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫159.910.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫228.440.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫373.120.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫742.420.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫753.850.000/ MT

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫209.400.000/ MT

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫1.275.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫201.790.000/ MT

POM CELCON® MT8U01 Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sóc y tế₫133.260.000/ MT

PA12 7033 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫228.440.000/ MT

PA12 5533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫232.250.000/ MT

PA12 4533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫232.250.000/ MT

PA12 7433 SA01 MED Mỹ Acoma
Sản phẩm chăm sóc y tế₫266.510.000/ MT

PA12 7033 SA01 MED Mỹ Acoma
Sản phẩm chăm sóc y tế₫304.580.000/ MT

PA12 7233 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫373.120.000/ MT

PA12 6333 SA01 MED Mỹ Acoma
Sản phẩm chăm sóc y tế₫373.120.000/ MT

PA12 6333 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫373.120.000/ MT

PA12 MV1074 SA01 Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫494.950.000/ MT

PA12 2533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫746.230.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫133.260.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫152.290.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™ HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫171.330.000/ MT