1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm công nghiệp và t close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 233.540/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 253.000/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 311.390/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.280/ KG

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.990/ KG

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 116.770/ KG

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.210/ KG

PA66  A216V15 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.990/ KG

PA66  AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 108.990/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.770/ KG

PA66  AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 151.800/ KG

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 233.540/ KG

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 264.680/ KG

PC TARFLON™  GZK3200 N1435T IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  GZK3200 N1435T IDEMITSU JAPAN

Chống cháyỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy inỨng dụng LCDLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng LCDCông cụ/Other toolsMô hìnhPhụ tùng máy in

₫ 73.950/ KG

PC LEXAN™  243R-111L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  243R-111L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 73.950/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  243R-111 SABIC EU

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 73.950/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựaSợiỨng dụng đúc thổi

₫ 77.650/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 80.960/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 80.960/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 82.910/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 82.910/ KG

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  243R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 83.690/ KG

PC LEXAN™  243R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  243R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 87.580/ KG

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngChăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 124.560/ KG

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngChăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 124.560/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 42.820/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 50.600/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

phổ quátThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 54.100/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.490/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.490/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 72.010/ KG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Độ bay hơi thấpỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.740/ KG

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíphổ quát

₫ 87.580/ KG

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíphổ quát

₫ 89.520/ KG

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống tia cực tímMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.990/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 108.990/ KG

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 155.690/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 175.160/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 194.620/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.370/ KG