1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm công nghiệp và t close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 36.980/ KG

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 37.170/ KG

PP  K8009 SINOPEC MAOMING

PP K8009 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.370/ KG

PP  EP2X37F SHAANXI YCZMYL

PP EP2X37F SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoTrang chủTrang chủBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệp

₫ 37.370/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

HomopolymerVỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.370/ KG

PP  K8009 NINGBO ORIENTAL ENERGY

PP K8009 NINGBO ORIENTAL ENERGY

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.370/ KG

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Độ bóng caoPhụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử

₫ 38.150/ KG

PP YUNGSOX®  1450D FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1450D FPC TAIWAN

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngBức tường mỏng bắn ra cácHộp bộ sưu tập

₫ 38.150/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Độ cứng caoHàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 38.920/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongKhayThùng chứaỨng dụng công nghiệp

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7064L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7064L1 EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoThùng chứaNội thấtHộp công cụ/bộ phậnTải thùng hàngThùngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7031E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7031E2 EXXONMOBIL USA

Dây điện JacketLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpHợp chấtTrang chủHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7011L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7011L1 EXXONMOBIL USA

Chịu được tác động nhiệt Phụ tùng ốngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điHợp chấtTrang chủ

₫ 41.260/ KG

PP EXXTRAL™  MDK340 EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  MDK340 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP3295G1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3295G1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongVải không dệtỨng dụng công nghiệp

₫ 41.260/ KG

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

CốcNắp và một số sản phẩm tưChủ yếu dùng để sản xuất Đóng gói DVD

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.260/ KG

PP EXXTRAL™  CNT001W EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  CNT001W EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.260/ KG

PP EXXTRAL™  BMV208 EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  BMV208 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.260/ KG

PP  J740N HYOSUNG VIETNAM

PP J740N HYOSUNG VIETNAM

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng điện tửHộp đựng thực phẩm

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.260/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Độ bền caoDây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.260/ KG

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c

₫ 42.040/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.150/ KG

PP POPELEN G-153 LOTTE CHEM SHANGHAI

PP POPELEN G-153 LOTTE CHEM SHANGHAI

Chịu nhiệtỨng dụng công nghiệpMáy lạnhThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 45.150/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 70.060/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 70.140/ KG

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 124.560/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 93.420/ KG

PPS  HXGR42 SICHUAN DEYANG

PPS HXGR42 SICHUAN DEYANG

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 128.450/ KG

PPS  HXMR62 SICHUAN DEYANG

PPS HXMR62 SICHUAN DEYANG

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 128.450/ KG

PPS  F4-HGR313 SICHUAN DEYANG

PPS F4-HGR313 SICHUAN DEYANG

Chống cháyLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 136.230/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 151.410/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.910/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 54.120/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 60.740/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 120.660/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 154.920/ KG