1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm công cụ 
Xóa tất cả bộ lọc
PES SUMIKAEXCEL® 3600G SUMITOMO JAPAN
Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ₫ 509.280/ KG

PETG Eastar™ GN120 EASTMAN USA
Dễ dàng xử lýLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 88.540/ KG

PMMA Altuglas® HFI-7 ARKEMA FRANCE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 115.570/ KG

PMMA Altuglas® HFI-15 ARKEMA FRANCE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 115.570/ KG

PMMA Altuglas® M17-101 ARKEMA FRANCE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 148.870/ KG

PMMA Altuglas® HFI-10 ARKEMA USA
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 150.830/ KG

POE TAFMER™ A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 62.680/ KG

POE ENGAGE™ 8400 DOW USA
Chống va đập caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 65.030/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM JAPAN
Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 88.140/ KG

POE TAFMER™ MD715 MITSUI CHEM JAPAN
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 117.530/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 97.940/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 97.940/ KG

POM CELCON® MT8U01 CELANESE USA
Dễ dàng tạo hìnhSản phẩm chăm sóc y tế₫ 266.390/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 156.700/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa₫ 168.450/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 177.470/ KG

PP C1608 SHAANXI YCZMYL
Không dínhBao bì thực phẩmBao bì linh hoạtBánh mì đóng góiSữa mát đóng gói₫ 37.610/ KG

PP K8003 PETROCHINA DUSHANZI
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhần tải nặngPhụ tùng ô tô và các sản₫ 38.780/ KG

PP M150N SINOPEC WUHAN
Độ bóng caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócSản phẩm cho tất cả các l₫ 40.350/ KG

PP ExxonMobil™ 7248L10A EXXONMOBIL USA
Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và₫ 41.530/ KG

PP ExxonMobil™ PP9574E6 EXXONMOBIL USA
Copolymer không chuẩnTrang chủNhà ởBảo vệSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 41.530/ KG

PP 3117 ENC2 HUIZHOU NPC
Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 45.050/ KG

PP SABIC® 511A SABIC SAUDI
Phân phối trọng lượng phâTrang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải₫ 48.970/ KG

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN
Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 52.890/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.270/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 125.360/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 129.280/ KG

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin₫ 137.110/ KG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG
Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 141.030/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 148.870/ KG

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 168.450/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 372.170/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 109.690/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 164.540/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 219.380/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA
Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép₫ 227.220/ KG

TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY
Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 235.050/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND
Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 215.470/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA
Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 254.640/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI
Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa₫ 60.720/ KG