1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm bàn close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 390.810/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 711.270/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 1.250.590/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.440/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.970/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 103.560/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 107.470/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.040/ KG

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

Chống sốcNgoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng

₫ 127.790/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Chống va đập caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 64.870/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.700/ KG

POM Delrin® 911P DUPONT USA

POM Delrin® 911P DUPONT USA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 97.700/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 97.700/ KG

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

Chống mài mònLớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 109.430/ KG

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 117.240/ KG

POM CELCON®  MT8F01 CELANESE USA

POM CELCON®  MT8F01 CELANESE USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tế

₫ 125.060/ KG

POM CELCON®  MT8U01 CELANESE USA

POM CELCON®  MT8U01 CELANESE USA

Dễ dàng tạo hìnhSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 136.780/ KG

POM HOSTAFORM®  MT24F01 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  MT24F01 CELANESE GERMANY

Dòng chảy caoSản phẩm y tế

₫ 136.780/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 177.040/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Sức mạnh caoĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 32.830/ KG

PP  K7926 SECCO SHANGHAI

PP K7926 SECCO SHANGHAI

Chống va đập caoThiết bị gia dụngMáy giặtĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng nhỏHàng gia dụng

₫ 34.000/ KG

PP  HP550J QINGDAO JINNENG

PP HP550J QINGDAO JINNENG

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏng

₫ 35.170/ KG

PP  HP550J SINOPEC TIANJIN

PP HP550J SINOPEC TIANJIN

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngSợiTrang chủ

₫ 37.520/ KG

PP  EPQ30M SHAANXI YCZMYL

PP EPQ30M SHAANXI YCZMYL

Chống va đập caoPhụ kiện ốngHồ sơỐng thôngLĩnh vực ô tôChai lọSản phẩm trang điểmTấm dạng sóngTấm tôn nặngThổi chai

₫ 37.520/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

HomopolymerVỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.520/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 37.520/ KG

PP  P4406C SINOPEC MAOMING

PP P4406C SINOPEC MAOMING

Độ bền caoPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 37.520/ KG

PP  511MK40T SINOPEC FUJIAN

PP 511MK40T SINOPEC FUJIAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sáng

₫ 37.520/ KG

PP  C1608 SHAANXI YCZMYL

PP C1608 SHAANXI YCZMYL

Không dínhBao bì thực phẩmBao bì linh hoạtBánh mì đóng góiSữa mát đóng gói

₫ 37.520/ KG

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

Thời tiết khángSản phẩm cho thời tiết kh

₫ 38.300/ KG

PP  M250E SINOPEC SHANGHAI

PP M250E SINOPEC SHANGHAI

Trong suốtHiển thịỨng dụng thermoformingHiển thịSản phẩm thermoforming v

₫ 38.690/ KG

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

Sản phẩm phù hợp cho sử d

₫ 39.080/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Độ cứng caoHàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 39.080/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Chống sốc caoPhụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 39.080/ KG

PP  M150N SINOPEC WUHAN

PP M150N SINOPEC WUHAN

Độ bóng caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócSản phẩm cho tất cả các l

₫ 40.250/ KG

PP  T30S ZHEJIANG HONGJI

PP T30S ZHEJIANG HONGJI

Chống hóa chấtCốcHàng gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVỏ sạc

₫ 41.430/ KG

PP Formolene®  2535A FPC USA

PP Formolene®  2535A FPC USA

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngVật tư đóng góiĐồ thể thao.

₫ 41.430/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

Chống va đập caoPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 41.430/ KG

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

CốcNắp và một số sản phẩm tưChủ yếu dùng để sản xuất Đóng gói DVD

₫ 41.430/ KG

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 41.430/ KG