1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm Video close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Chống mài mònSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.444.900/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Độ cứng caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.522.520/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA

Dòng chảy caoLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 2.553.570/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ

₫ 2.689.390/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.697.160/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.716.560/ KG

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 372.560/ KG

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 388.080/ KG

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoạiỨng dụng điện

₫ 465.700/ KG

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 620.930/ KG

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 620.930/ KG

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 721.830/ KG

PEI  HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhXử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm

₫ 853.780/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 977.960/ KG

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

Chống cháyLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 465.700/ KG

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 543.310/ KG

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 613.170/ KG

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 620.930/ KG

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 717.950/ KG

PET  CZ-328 JIANGSU SANFAME

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME

Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng

₫ 31.820/ KG

PET  4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

PET 4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

Độ cứng caoBóng đèn phía trước xeLĩnh vực ô tôBộ chế hòa khíTrang chủVỏ máy tính xách tayĐĩa chia điệnỨng dụng điện tửYếu tố đánh lửaMáy nướng bánh mìSúng keo công nghiệpSắt

₫ 89.260/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 95.080/ KG

PHA  EM20010 SHANDONG ECOMANN

PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN

Tái chếSản phẩm trang điểmBảo vệChăm sóc cá nhân

₫ 115.260/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 89.260/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.260/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 98.960/ KG

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

Độ bóng caoỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng

₫ 124.190/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.960/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 62.090/ KG

PMMA Altuglas®  V150 ARKERMA KOREA

PMMA Altuglas®  V150 ARKERMA KOREA

Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 85.380/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.380/ KG

PMMA Altuglas®  V150 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  V150 ARKEMA FRANCE

Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 93.140/ KG

PMMA DELPET™  560F ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  560F ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 93.140/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.090/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Tăng cườngDây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 62.090/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.090/ KG