1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

Tủ lạnhSản phẩm tường mỏng

₫ 45.620/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 45.620/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 34.020/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 34.790/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 39.820/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Trang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.530/ KG

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

Ống PEPhụ tùng ốngỨng dụng nước uốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 44.460/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.490/ KG

HDPE  P4406C SINOPEC MAOMING

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 50.260/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.190/ KG

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A700 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 193.310/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 30.930/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Thiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 46.010/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.390/ KG

LDPE  1I60A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I60A SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngDa tổng hợpSản phẩm tường mỏng

₫ 64.950/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 33.830/ KG

LLDPE  TJZS-2650 SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650 SINOPEC TIANJIN

Sản phẩm tường mỏng

₫ 36.730/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 73.800/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.330/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.130/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 231.970/ KG

PA12  5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 235.830/ KG

PA12  4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 235.830/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 270.630/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA USA

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 309.290/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 340.220/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 347.950/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 483.260/ KG

PA12  2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 757.760/ KG

PA12  7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.005.190/ KG

PA12  6333 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA USA

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.043.850/ KG

PA12  6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.043.850/ KG

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị nhà ởNhà ởThiết bị y tế

₫ 1.275.810/ KG

PA6  BL2280-H SINOPEC BALING

PA6 BL2280-H SINOPEC BALING

Bộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngNắp chai

₫ 44.460/ KG

PA6  BL2280 SINOPEC BALING

PA6 BL2280 SINOPEC BALING

Bộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngNắp chai

₫ 44.460/ KG

PA66  EPR24 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR24 HENAN SHENMA NYLON

Sản phẩm tường mỏngCơ sở cho các sản phẩm mỏ

₫ 76.550/ KG

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 77.320/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.050/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 90.470/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.240/ KG