1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện close
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  RW2407 010226 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  RW2407 010226 COVESTRO THAILAND

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángThiết bị điệnphổ quát

₫ 139.520/ KG

PC PANLITE® ML-7500ZAL TEIJIN SHANGHAI

PC PANLITE® ML-7500ZAL TEIJIN SHANGHAI

Phân tán ánh sángTrang chủỨng dụng điệnDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 139.520/ KG

PC LEXAN™  SLX2432T NA9D082T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  SLX2432T NA9D082T SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 147.270/ KG

PC LEXAN™  SLX2431T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  SLX2431T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 147.270/ KG

PC LEXAN™  945U-GY8E377 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945U-GY8E377 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 148.050/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyThực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.180/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyThực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.180/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Chịu nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 153.080/ KG

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 154.900/ KG

PC LEXAN™  920A-BK2065S SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  920A-BK2065S SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 165.740/ KG

PC Makrolon®  RX2530 41118 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  RX2530 41118 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt trung bìnhSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 174.400/ KG

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng phát hành khuônLĩnh vực y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng dược phẩm

₫ 186.030/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Lớp y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 186.030/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 SABIC INNOVATIVE NANSHA

khắc laser radiumSản phẩm văn phòng

₫ 251.910/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.519.110/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.557.860/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.294.220/ KG

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 302.290/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 910.750/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.690/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.690/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 457.310/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.820/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 534.830/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 612.340/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 612.340/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 639.470/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 651.090/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 755.730/ KG

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhSợiĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 825.490/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 842.930/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 852.620/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 114.330/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 114.330/ KG

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

Chống sốcNgoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng

₫ 126.730/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 147.270/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 149.210/ KG