487 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  9075AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9075AU Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm điện tử

₫ 290.190.000/ MT

POE VERSIFY™ 3000 Dow Mỹ

POE VERSIFY™ 3000 Dow Mỹ

Trang chủNắp chaiSản phẩm đúcSản phẩm điện và điện

₫ 58.560.000/ MT

PPS  SSA211-N65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-N65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin

₫ 133.950.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 71.950.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 72.140.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.290.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.920.000/ MT

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820.000/ MT

PPS  SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 122.470.000/ MT

PPS  SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 126.300.000/ MT

PPS  SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 145.440.000/ MT

PPS  SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 164.570.000/ MT

PPS  SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 363.590.000/ MT

ABS  AF-312T Hàn Quốc LG

ABS AF-312T Hàn Quốc LG

Thiết bị gia dụngSản phẩm điện

₫ 91.850.000/ MT

ABS  AF312C-NP Hàn Quốc LG

ABS AF312C-NP Hàn Quốc LG

Vỏ điệnThiết bị OASản phẩm điện

₫ 73.870.000/ MT

MABS  TR557 INP Hàn Quốc LG

MABS TR557 INP Hàn Quốc LG

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 82.290.000/ MT

MABS  TR557 NP Hàn Quốc LG

MABS TR557 NP Hàn Quốc LG

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 82.290.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 210.500.000/ MT

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

Bao bì thực phẩmThùng chứaThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 46.310.000/ MT

PC EMERGE™  4702-15 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  4702-15 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Thích hợp để sản xuất dụnThiết bị điện và sản phẩm

₫ 68.890.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

Linh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 2.518.330.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.564.260.000/ MT

ABS  ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

ABS ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,180/ MT

ABS  ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

ABS ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

US $ 1,210/ MT

ABS  ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

ABS ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,235/ MT

Đã giao dịch 27.075MT
ABS  ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

ABS ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,250/ MT

ABS  ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

ABS ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

₫ 36.869.430/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử

₫ 95.680.000/ MT

ABS  ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

ABS ZA0211 Chiết Giang hóa dầu

Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

₫ 37.510.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Phụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 86.110.000/ MT

PC LEXAN™  ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  201R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 99.510.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 103.340.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 107.160.000/ MT

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 107.160.000/ MT

PC LEXAN™  ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 114.820.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMU 101 357042 BK ExxonMobil của Pháp

TPO EXXTRAL™  CMU 101 357042 BK ExxonMobil của Pháp

Sản phẩm điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 45.930.000/ MT