1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ép phun tường mỏ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

Sản phẩm phù hợp cho sử d

₫ 40.660/ KG

PP  T30S ZHEJIANG HONGJI

PP T30S ZHEJIANG HONGJI

Chống hóa chấtCốcHàng gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVỏ sạc

₫ 41.050/ KG

PP Formolene®  2535A FPC USA

PP Formolene®  2535A FPC USA

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngVật tư đóng góiĐồ thể thao.

₫ 41.050/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

Chống va đập caoPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.050/ KG

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùBộ phận gia dụngThiết bị điệnMáy giặtTủ lạnhMáy hút bụiPhụ tùng quạt

₫ 41.050/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.600/ KG

PP  F-401 PETROCHINA LANZHOU

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoBao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm

₫ 43.370/ KG

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ cứng caoThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 43.760/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.920/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.920/ KG

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 45.690/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Phân phối trọng lượng phâTrang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.410/ KG

PP  BI995 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI995 HANWHA TOTAL KOREA

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 48.410/ KG

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 52.280/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 116.170/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 127.790/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 143.280/ KG

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 154.900/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.900/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.900/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.260/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.260/ KG

PPA Zytel®  HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 180.070/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.170/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.630/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.890/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.530/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 212.980/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.710/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.300/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 309.790/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngỨng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 379.500/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Độ bóng thấpĐúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 383.370/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.430/ KG

TPU Desmopan®  8785A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8785A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiày dépGiày thể thaoCó sẵn cho các sản phẩm c

₫ 129.730/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.410/ KG

TPV  V510-65A SHANDONG DAWN

TPV V510-65A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 85.190/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 85.190/ KG