1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ép phun tường mỏ close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 263.320/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 123.920/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A6 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A6 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 182.000/ KG

PPS FORTRON® 6165A6 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A6 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 185.880/ KG

PPS FORTRON® 6165A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 188.040/ KG

PPS FORTRON® 6165A6 NC CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A6 NC CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 188.040/ KG

PPS FORTRON® 6165A6 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A6 SF3001 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 188.040/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A6 HD9100 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A6 HD9100 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 193.620/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A6 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A6 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 209.110/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A6 HF2000 DAICEL MALAYSIA

PPS DURAFIDE®  6165A6 HF2000 DAICEL MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiPhụ tùng bơmNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 222.660/ KG

PSU UDEL®  GF-110 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  GF-110 BK SOLVAY USA

Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóngPhụ tùng ốngLinh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanPhụ kiện

₫ 182.000/ KG

PSU UDEL®  P-1700 WH7407 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 WH7407 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 271.070/ KG

PSU UDEL®  P-1700 HC SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 HC SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 445.330/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NT SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 NT SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 499.540/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NT11 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 NT11 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 522.770/ KG

PSU UDEL®  P-1700 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 522.770/ KG

PSU UDEL®  P-1700CL2611 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700CL2611 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 611.840/ KG

PSU UDEL®  P-1700 GN SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 GN SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 611.840/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 618.810/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO612 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 NO612 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 618.810/ KG

PSU UDEL®  P-1700 CL321 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 CL321 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 618.810/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK937 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK937 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 619.580/ KG

PSU UDEL®  P-1700 WH6417 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 WH6417 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 793.840/ KG

PSU UDEL®  P-1700 GY8057 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 GY8057 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 844.180/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO184 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 NO184 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.239.170/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.910/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc

₫ 154.900/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 185.880/ KG

TPEE  TX722 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 57.160/ KG

TPEE  TX633 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 69.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ

₫ 56.150/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.430/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.620/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.340/ KG

ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Độ bóng caoSản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,085/ MT

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,160/ MT

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng

₫ 36.000/ KG