1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ép phun
Xóa tất cả bộ lọc
PP  M250E SINOPEC SHANGHAI

PP M250E SINOPEC SHANGHAI

Hiển thịỨng dụng thermoformingHiển thịSản phẩm thermoforming v

₫ 41.080/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.630/ KG

PP  6331-11 LCY TAIWAN

PP 6331-11 LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ

₫ 44.570/ KG

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 49.990/ KG

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 53.450/ KG

PP ExxonMobil™  PP9574E6 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9574E6 EXXONMOBIL USA

Trang chủNhà ởBảo vệSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 73.600/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 104.640/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.270/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.680/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.950/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.520/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 217.030/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.910/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.540/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.040/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 379.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Đúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 383.680/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 213.160/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.520/ KG

TPU Desmopan®  9075AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9075AU COVESTRO GERMANY

Sản phẩm điện tử

₫ 293.860/ KG

TPV  V510-65A SHANDONG DAWN

TPV V510-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  F511-63A SHANDONG DAWN

TPV F511-63A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  F511-83A SHANDONG DAWN

TPV F511-83A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  V511-65A SHANDONG DAWN

TPV V511-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  13-55A SHANDONG DAWN

TPV 13-55A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

TPV  N510-60A SHANDONG DAWN

TPV N510-60A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-90A SHANDONG DAWN

TPV N510-90A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-80A SHANDONG DAWN

TPV N510-80A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-70A SHANDONG DAWN

TPV N510-70A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-40A SHANDONG DAWN

TPV N510-40A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV  N510-50A SHANDONG DAWN

TPV N510-50A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.890/ KG

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủCác bộ phận dưới mui xe ôBản lề sự kiệnKhung gươngNhựa ngoại quanTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiĐiện thoạiLiên kếtỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoThiết bị gia dụng lớn và Bộ phận gia dụngĐóng góiThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

TPV Santoprene™ 281-55MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-55MED CELANESE USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 147.270/ KG