1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ép phun 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING
Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 62.040/ KG

PBT Pocan® B3215 LANXESS GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph₫ 93.060/ KG

PEI ULTEM™ STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba₫ 705.730/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 41.880/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.800/ KG

PP YUNGSOX® 1250 FPC NINGBO
Độ bóng caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm₫ 35.480/ KG

PP Daelim Poly® RP1085 Korea Daelim Basell
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph₫ 41.100/ KG

PP PPB-M30-V SINOPEC YANGZI
Dòng chảy caoPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị gia dụngTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ tùng ô tôCác sản phẩm ép phun tườn₫ 45.760/ KG

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI
Chống mài mòn tốtSản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử₫ 54.290/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO
Khả năng tô màu tuyệt vờiKhuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi₫ 39.360/ KG

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI
Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun₫ 35.290/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 46.140/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.720/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 42.650/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 49.630/ KG

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caocontainer lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ₫ 46.530/ KG

LDPE M300 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caophimBộ phận ép phun₫ 53.560/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA
Kháng hóa chấtỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun₫ 193.880/ KG

PBT VALOX™ 325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun₫ 92.680/ KG

PP PPH-M180 SINOPEC LUOYANG
HomopolymerLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận ép phun₫ 37.230/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP BK ASCEND USA
Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 100.430/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP ASCEND USA
Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 120.210/ KG

PBT VALOX™ 325-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun₫ 145.410/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 102.760/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 123.310/ KG

PP 312MK10R SABIC INNOVATIVE SAUDI
Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ép phun tường mỏ₫ 37.230/ KG

PPS DURAFIDE® 1140L4 JAPAN POLYPLASTIC
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 174.490/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 209.390/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 221.030/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 224.900/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 255.920/ KG

PP Z1500 SHANDONG DAWN
Kháng axit và kiềmVải phun nóng chảyMặt nạQuần áo bảo hộ₫ 30.000/ KG

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND
Thanh khoản caoỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng ép phun₫ 71.740/ KG

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA
Chống oxy hóaViệtGia công ép phunXử lý đùn₫ 166.740/ KG

ASA Luran®S 778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Độ cứng caoXe tản nhiệt GratingÔ tô gương nhà ởBàn đạp cản sauThiết bị gia dụngỨng dụng ép phun₫ 100.820/ KG

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học₫ 329.600/ KG

PA12 Zytel® 157HSL BK010 DUPONT USA
Thời tiết kháng tốtỨng dụng ép đùnỨng dụng ép phun₫ 155.110/ KG

PMMA LGMMA® HI-835MS LX MMA KOREA
Chống mài mònỨng dụng phun miễn phíPhụ tùng ô tô₫ 106.640/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX902-1710 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủKhuôn ép phun₫ 124.080/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX902 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủKhuôn ép phun₫ 124.080/ KG