1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn vải close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 251.840/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.470/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.210/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.210/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 340.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.710/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 368.080/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 158.850/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 42.620/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 49.590/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Chống ánh sángThích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.620/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.490/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.490/ KG

PA6  C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 79.430/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.240/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 89.110/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 92.990/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.060/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.230/ KG

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 185.980/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.210/ KG

PA66  EPR27L HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR27L HENAN SHENMA NYLON

Chống cháyLớp sợiLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 65.870/ KG

PA66  EPR27 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR27 HENAN SHENMA NYLON

Độ nhớt trung bìnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLớp sợiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 68.190/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 77.490/ KG

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tăng cường khoáng sảnBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.240/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.240/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 87.180/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.440/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 92.990/ KG

PA66  FYR27 HENAN SHENMA NYLON

PA66 FYR27 HENAN SHENMA NYLON

Độ bóng caoLớp sợiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 96.860/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 96.860/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực ô tô

₫ 96.860/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 98.290/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 99.960/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.740/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 102.670/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 103.840/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 106.550/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 106.550/ KG