1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn phủ close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  XG-568C LG CHEM KOREA

ABS XG-568C LG CHEM KOREA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngNhà ở

₫ 81.320/ KG

ABS  MP-211 LG CHEM KOREA

ABS MP-211 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụng nhỏThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 82.090/ KG

ABS STAREX®  HF-0660IW Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HF-0660IW Samsung Cheil South Korea

Chống va đập caoHồ sơBộ phận gia dụng

₫ 83.260/ KG

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngMáy hút bụiĐiện thoạiĐầu ghi hìnhĐài phát thanhMáy đánh chữ

₫ 84.030/ KG

ABS  AF-312T LG CHEM KOREA

ABS AF-312T LG CHEM KOREA

Chống cháyThiết bị gia dụngSản phẩm điện

₫ 92.940/ KG

ABS  HFA705 KUMHO KOREA

ABS HFA705 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ kiện máy tínhTruyền hìnhSản phẩm văn phòngChènBảng vá lỗiLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện máy tính

₫ 100.680/ KG

ABS CYCOLAC™  G-360 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  G-360 SABIC INNOVATIVE US

Chống va đập caoThiết bị điệnSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tô

₫ 110.360/ KG

ABS Novodur®  HD M203FC BASF GERMANY

ABS Novodur®  HD M203FC BASF GERMANY

Khử trùng tốtNhà ởSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 189.750/ KG

ABS Novodur®  348 INEOS USA

ABS Novodur®  348 INEOS USA

Độ bóng caoSản phẩm y tế

₫ 251.710/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháySản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 762.480/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.490/ KG

AS(SAN)  310CTR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310CTR KUMHO KOREA

Trong suốtThiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủSản phẩm trang điểm

₫ 48.020/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Độ bóng caoNội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 56.150/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.340/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.710/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.320/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.430/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.150/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 329.150/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 387.240/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 406.600/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 445.330/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 85.190/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 65.830/ KG

EEA  WSEA4040NT UNICAR JAPAN

EEA WSEA4040NT UNICAR JAPAN

Sức mạnh caoSơn phủphim

₫ 69.700/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.130/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 89.070/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.000/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 92.940/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.870/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 100.680/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.550/ KG

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8120EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTự động Sponge Seal StripSản phẩm xốp

₫ 104.550/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.550/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 619.580/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 960.360/ KG

EVA  PN 2021 BRASKEM BRAZIL

EVA PN 2021 BRASKEM BRAZIL

Linh hoạt tốtPhụ tùng ốngGiày dépNội thấtHồ sơHệ thống đường ốngGiày dépNội thấtHồ sơ

₫ 41.050/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 677.670/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 28.660/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Độ trong suốt caoĐồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.140/ KG