1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn phủ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 41.140/ KG

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùBộ phận gia dụngThiết bị điệnMáy giặtTủ lạnhMáy hút bụiPhụ tùng quạt

₫ 41.140/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Độ bền caoDây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.140/ KG

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

Dễ dàng xử lýChai lọĐóng gói cứngTrang chủSản phẩm trang điểmCốcThích hợp cho dược phẩmThiết bị y tếLĩnh vực phòng thí nghiệmChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 42.300/ KG

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

Thời tiết khángSản phẩm cho thời tiết kh

₫ 42.690/ KG

PP  F-401 PETROCHINA LANZHOU

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoBao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm

₫ 43.460/ KG

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ cứng caoThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 43.850/ KG

PP  6331-11 LCY TAIWAN

PP 6331-11 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ

₫ 43.850/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 44.240/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.020/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.020/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.020/ KG

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c

₫ 45.790/ KG

PP YUNGSOX®  1450D FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1450D FPC TAIWAN

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngBức tường mỏng bắn ra cácHộp bộ sưu tập

₫ 45.790/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Chống sốc caoPhụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 46.570/ KG

PP  BI995 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI995 HANWHA TOTAL KOREA

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 48.510/ KG

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 52.390/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.390/ KG

PP ExxonMobil™  PP9574E6 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9574E6 EXXONMOBIL USA

Copolymer không chuẩnTrang chủNhà ởBảo vệSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 73.740/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.500/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 116.420/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 128.070/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 143.590/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

Kháng hóa chấtDiode phát sángNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 145.920/ KG

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị cỏThiết bị sân vườnkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng mui xe

₫ 155.230/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 162.990/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 170.760/ KG

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.640/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 179.290/ KG

PPA Zytel®  HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 180.460/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.420/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.190/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 128.070/ KG