25 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn phủ
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  G1701 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1701 Mỹ Cotten

Sơn phủ

₫ 145.440.000/ MT

PTFE POLYFLON™  L-5(粉) Daikin Nhật Bản

PTFE POLYFLON™  L-5(粉) Daikin Nhật Bản

Sơn phủ

₫ 708.040.000/ MT

EEA  DXM169 Nhật Bản Unica

EEA DXM169 Nhật Bản Unica

Sơn phủphim

₫ 68.890.000/ MT

PVDF SOLEF® 6010 NC Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6010 NC Solvay Mỹ

phimSơn phủ

₫ 1.607.450.000/ MT

EEA  WSEA4040NT Nhật Bản Unica

EEA WSEA4040NT Nhật Bản Unica

Sơn phủphim

₫ 68.890.000/ MT

SBS KRATON™  D1155B Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1155B Mỹ Cotten

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 84.200.000/ MT

SBS KRATON™  D1155 JOP Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1155 JOP Nhật Bản Koten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 107.160.000/ MT

SEBS KRATON™  G-1780 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G-1780 Mỹ Cotten

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 11.490.000/ MT

SEBS KRATON™  G1654 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1654 Mỹ Cotten

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 145.440.000/ MT

SEBS KRATON™  FG1901 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  FG1901 Mỹ Cotten

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 283.220.000/ MT

SIS KRATON™  D1163P Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1163P Mỹ Cotten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 88.030.000/ MT

SIS KRATON™  D1161 JSP Nhật Bản Koten

SIS KRATON™  D1161 JSP Nhật Bản Koten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 114.820.000/ MT

SBS KRATON™  D1118B Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1118B Mỹ Cotten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 80.370.000/ MT

SEBS KRATON™  G1650 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1650 Mỹ Cotten

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 114.820.000/ MT

SEBS KRATON™  G1657M Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1657M Mỹ Cotten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 126.300.000/ MT

SEBS KRATON™  G-1651 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G-1651 Mỹ Cotten

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 149.260.000/ MT

SEBS KRATON™  G1641 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1641 Mỹ Cotten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 191.360.000/ MT

SIS KRATON™  D1162BT Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1162BT Mỹ Cotten

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 63.720.000/ MT

EAA Nucrel®  3990 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  3990 DuPont Mỹ

Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 84.200.000/ MT

PVDF Dyneon™  21216/1001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21216/1001 Solvay, Pháp

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.071.630.000/ MT

PVC  KCH-15 Hanwha Hàn Quốc

PVC KCH-15 Hanwha Hàn Quốc

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 102.570.000/ MT

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 199.020.000/ MT

LDPE SANREN  LF2700 Sinopec Thượng Hải

LDPE SANREN  LF2700 Sinopec Thượng Hải

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 56.640.000/ MT

PES SUMIKAEXCEL®  3600G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PES SUMIKAEXCEL®  3600G Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 604.710.000/ MT

TPU  288AEH Quang cảnh Thượng Hải

TPU 288AEH Quang cảnh Thượng Hải

Nắp chaiCáp an toàn JacketphimỨng dụng nông nghiệpHàng thể thaoThiết bị giao thôngSơn phủNhãn taiCáp điện

₫ 179.880.000/ MT