1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn mỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.754.780/ KG

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoạiỨng dụng điện

₫ 472.250/ KG

PEI  HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhXử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm

₫ 865.790/ KG

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

Chống cháyLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 472.250/ KG

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 582.440/ KG

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 621.790/ KG

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 621.790/ KG

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 826.430/ KG

PET  CZ-328 JIANGSU SANFAME

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME

Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng

₫ 32.270/ KG

PET  4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

PET 4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

Độ cứng caoBóng đèn phía trước xeLĩnh vực ô tôBộ chế hòa khíTrang chủVỏ máy tính xách tayĐĩa chia điệnỨng dụng điện tửYếu tố đánh lửaMáy nướng bánh mìSúng keo công nghiệpSắt

₫ 90.510/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 96.420/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 102.320/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 90.510/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 102.320/ KG

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

Độ bóng caoỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng

₫ 125.930/ KG

PMMA Altuglas®  DR-101 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  DR-101 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 50.770/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 60.210/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 61.000/ KG

PMMA Altuglas®  V020 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  V020 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 70.840/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 82.640/ KG

PMMA Altuglas®  SG-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  SG-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 86.580/ KG

PMMA Altuglas®  V020 ARKERMA KOREA

PMMA Altuglas®  V020 ARKERMA KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 90.510/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.450/ KG

PMMA DELPET™  560F ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  560F ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏng

₫ 94.450/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 96.420/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.320/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.320/ KG

PMMA Altuglas®  VS-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  VS-100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 104.290/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chống sốcChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 109.010/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Trong suốtChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 118.060/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 137.740/ KG

PMMA Altuglas®  MI7-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  MI7-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 157.420/ KG

PMMA Altuglas®  DR101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  DR101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 177.090/ KG

PMMA Altuglas®  DR-66080 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  DR-66080 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 179.060/ KG

PMMA Altuglas®  HT121 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HT121 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 236.120/ KG

PMMA Altuglas®  HT121-102 ARKEMA ITALY

PMMA Altuglas®  HT121-102 ARKEMA ITALY

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 263.670/ KG

PMMA Altuglas®  BS100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  BS100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 530.490/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Tăng cườngDây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 62.970/ KG

POM  30-A(M90) SHANDONG GUANKUANG

POM 30-A(M90) SHANDONG GUANKUANG

Chống mài mònSản phẩm tường mỏngDụng cụ chính xácMáy móc công nghiệpPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 38.170/ KG

POM  M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA

POM M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA

Trọng lượng phân tử thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôĐối với tiêm phức tạpSản phẩm tường mỏng và chCũng được sử dụng để tạo

₫ 41.320/ KG