1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sơn không dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén₫ 263.470/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 92.990/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.740/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.360/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.240/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Chiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.240/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.620/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.650/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.360/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 110.420/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 115.850/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.240/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.240/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.247.210/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.402.190/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.440.940/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.518.430/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.518.430/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.518.430/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.518.430/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.712.150/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.170/ KG

PP TIRIPRO® T8002 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm₫ 50.370/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 127.860/ KG

TPV 3190B DSM HOLAND
Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 100.740/ KG

TPU Utechllan® UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 123.980/ KG

HIPS 825 LIAONING HUAJIN
Đèn chiếu sángLinh kiện cơ khí₫ 35.650/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 61.990/ KG

PP TOPILENE® J340W HYOSUNG KOREA
Sản phẩm cho thời tiết kh₫ 42.620/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 123.980/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 127.860/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 147.230/ KG

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 166.600/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 368.080/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 86.980/ KG

TPV 3190N DSM HOLAND
Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ₫ 100.740/ KG

TPV 5765B4 DSM HOLAND
Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ₫ 108.490/ KG

EVA 1519 HANWHA KOREA
SợiTấm khác₫ 46.490/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene® 7554U LCY TAIWAN
Giày dép và bọtKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT