1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sơn không dệt
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 106.550/ KG

TPU ESTANE® GP85AE NOVEON USA
Lĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt₫ 108.490/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 154.980/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.350/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.220/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.090/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA
Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm₫ 193.730/ KG

HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh₫ 31.000/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US
Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e₫ 83.300/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.370/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.120/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.800/ KG

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảmCIF
US $ 975/ MT

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm₫ 43.450/ KG

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 118.170/ KG

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 118.170/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7B2D012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 111.590/ KG

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN
SợiSpunbond không dệt vải₫ 37.200/ KG

PP Moplen HF461Y POLYMIRAE KOREA
Vải không dệtSợi₫ 56.180/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 123.980/ KG

PC LEXAN™ 123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ trĐóng gói cửa sổ₫ 127.080/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 154.980/ KG

PP S2040 SECCO SHANGHAI
Lớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 34.870/ KG

PP H214 BRASKEM BRAZIL
Spunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF₫ 41.840/ KG

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE
SợiSợiSpunbond không dệt vải₫ 46.490/ KG

PP HOSTALEN HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND
Vải không dệtSợi₫ 56.180/ KG

PP Y1500 GS KOREA
Vải không dệtSợi₫ 58.500/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.860/ KG

PA612 Grilon® XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô₫ 193.730/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 94.930/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.360/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.240/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.518.430/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.557.170/ KG

PES SUMIKAEXCEL® 3600G SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ₫ 763.280/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE
Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô₫ 41.070/ KG

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA
Máy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ₫ 185.980/ KG