1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sơn không dệt
Xóa tất cả bộ lọc
TPU LA95 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 50.380/ KG

TPU S80A SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 55.420/ KG

TPU LS90 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 55.420/ KG

TPU LS85 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 55.420/ KG

TPU LS95 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 73.640/ KG

TPU S65 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 77.510/ KG

TPU S70 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 77.510/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA
Lĩnh vực ô tôVỏ điện thoạiphimCáp khởi độngĐóng góiHàng thể thao₫ 96.890/ KG

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 139.520/ KG

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 139.520/ KG

TPU NX-98A TAIWAN COATING
Nắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 73.640/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.270/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 118.200/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 147.150/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.520/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.540/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE
Cáp khởi độngDây và cáp₫ 38.760/ KG

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động₫ 39.920/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI
Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi₫ 77.510/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4540 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 162.390/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 224.780/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.520/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA
Cáp khởi độngDây và cáp₫ 186.030/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 174.400/ KG

ABS STAREX® VH-0800 Samsung Cheil South Korea
Vỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá₫ 84.490/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang₫ 310.040/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphimCáp khởi động₫ 101.930/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU
LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr₫ 79.450/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
mui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 38.760/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 135.640/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 178.280/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 186.030/ KG

PPO NORYL™ SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 4/ KG

PPO NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 4/ KG

PPO NORYL™ SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 4/ KG

PPO NORYL™ SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 4/ KG

PPO NORYL™ SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 4/ KG

PPO NORYL™ SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 4/ KG