1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sơn 
Xóa tất cả bộ lọc
PP LNP™ THERMOCOMP™ MB-1006HS-S SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 73.260/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.270/ KG

PP-R PA14D XUZHOU HAITIAN
Sức mạnh caoỐng PPRChủ yếu được sử dụng để s₫ 45.440/ KG

PPA Grivory® GVX-7H NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 105.770/ KG

PPA Zytel® HTNFE350006 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa₫ 117.530/ KG

PPA Zytel® HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 129.280/ KG

PPA AMODEL® HFZ A-1133L SOLVAY USA
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị cỏThiết bị sân vườnkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng mui xe₫ 129.280/ KG

PPA Zytel® HTN502 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 144.950/ KG

PPA AMODEL® A-1133 HS SOLVAY FRANCE
Kháng hóa chấtDiode phát sángNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 147.300/ KG

PPA Zytel® HTN431-L2G DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 156.700/ KG

PPA Zytel® HTN FE150053 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 156.700/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 156.700/ KG

PPA Zytel® FE17041 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 156.700/ KG

PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 164.540/ KG

PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 164.540/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN
Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 164.540/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 168.450/ KG

PPA Zytel® HTN HPA-LG2D DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL® AFA 4133NT SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 176.290/ KG

PPA Zytel® HTN51G50HSL DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng₫ 176.290/ KG

PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu₫ 176.290/ KG

PPA Grivory® GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 176.290/ KG

PPA Zytel® HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng₫ 182.170/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL DUPONT USA
Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 195.870/ KG

PPA Grivory® GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 195.910/ KG

PPA Grivory® GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 203.710/ KG

PPA Grivory® GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 203.710/ KG

PPA Grivory® GVX-6H EMS-CHEMIE USA
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 223.300/ KG

PPA AMODEL® S-1145 HS SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 254.640/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL-4036 HS SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỐngỨng dụng chiếu sáng₫ 188.040/ KG

PPO NORYL™ N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 101.860/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtTrang chủSợi₫ 125.360/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ VP7133 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 152.350/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 117.530/ KG

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA
Tăng cườngLớp sợi₫ 121.440/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 125.360/ KG

PPS Torelina® A310M TORAY SHENZHEN
Chống cháyLớp sợi₫ 125.360/ KG

PPS DURAFIDE® 1150A64 JAPAN POLYPLASTIC
Thấp cong congLớp sợi₫ 125.360/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 129.280/ KG

PPS DIC.PPS FZ1140 DIC JAPAN
Chống cháySợi₫ 137.110/ KG