1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Súng keo công nghiệp close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  EPD60R LIAONING HUAJIN

PP EPD60R LIAONING HUAJIN

Chất tẩy rửa khángLinh kiện công nghiệpỐng PPR

₫ 41.540/ KG

PP EXXTRAL™  CNT001W EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  CNT001W EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.540/ KG

PP EXXTRAL™  BMV208 EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  BMV208 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7054L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7054L1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnTải thùng hàngHộp pinHộp công cụ/bộ phậnThùngThùng chứaĐóng gói cứngĐồ chơi

₫ 41.540/ KG

PP  J740N HYOSUNG VIETNAM

PP J740N HYOSUNG VIETNAM

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng điện tửHộp đựng thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.540/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.540/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033NE1 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP7033NE1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 41.540/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.540/ KG

PP PRIME POLYPRO  J105G PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J105G PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caoHàng gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 42.320/ KG

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

Chống va đập caoPhần tường mỏngỨng dụng công nghiệpHộp pinBộ phận gia dụngThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 45.060/ KG

PP PRIME POLYPRO  J106G PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J106G PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caoLinh kiện công nghiệpHàng gia dụng

₫ 45.060/ KG

PP  B4101 SINOPEC YANSHAN

PP B4101 SINOPEC YANSHAN

Chống nứt căng thẳngỐng PPRPhụ tùng ốngỨng dụng công nghiệp

₫ 45.460/ KG

PP POPELEN G-153 LOTTE CHEM SHANGHAI

PP POPELEN G-153 LOTTE CHEM SHANGHAI

Chịu nhiệtỨng dụng công nghiệpMáy lạnhThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 45.460/ KG

PP TOPILENE®  HJ7280 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  HJ7280 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 46.240/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 47.020/ KG

PP PRIME POLYPRO  J707EG PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J707EG PRIME POLYMER JAPAN

Chống tĩnh điệnLinh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngHộp doanh thu

₫ 48.200/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.940/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.940/ KG

PPA AMODEL®  9850  BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  9850 BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 112.860/ KG

PPA AMODEL®  2555 WH003 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  2555 WH003 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 113.640/ KG

PPA AMODEL®  9850 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  9850 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 125.400/ KG

PPA AMODEL®  1855 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  1855 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 133.230/ KG

PPA AMODEL®  AS-1945HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1945HS SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủykim loại thay thếỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện tường dày (thànhVan/bộ phận vanCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởLinh kiện công nghiệp

₫ 137.150/ KG

PPA AMODEL®  9945 HFFR SOLVAY USA

PPA AMODEL®  9945 HFFR SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 137.150/ KG

PPA AMODEL®  2945-WHSS2 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  2945-WHSS2 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 139.110/ KG

PPA AMODEL®  2955 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  2955 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 144.990/ KG

PPA AMODEL®  1038 GY001 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  1038 GY001 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 148.910/ KG

PPA AMODEL®  A-1565HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1565HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng bơmNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 156.740/ KG

PPA AMODEL®  2955 BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  2955 BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 156.740/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 156.740/ KG

PPA AMODEL®  KALIX2954-WH000 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  KALIX2954-WH000 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 176.340/ KG

PPA AMODEL®  3850 BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  3850 BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 176.340/ KG

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 176.340/ KG

PPA AMODEL®  5950HFFR BK000 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  5950HFFR BK000 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 176.340/ KG

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 177.120/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 215.520/ KG