1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sóng close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA

LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngỨng dụng điệnSợiỨng dụng đúc thổi

₫ 203.990/ KG

LCP  MG350 DIC JAPAN

LCP MG350 DIC JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôSợi

₫ 231.450/ KG

LCP Xydar®  MG-340 BLT NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG-340 BLT NIPPON PETTO

Dòng chảy caoSợi

₫ 258.900/ KG

LDPE  2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Polyethylene mật độ thấpthổi phim và diễn viên phShrink phimSản phẩm vệ sinh bao bì pphim bámNiêm phong nhiệtSản phẩm ép phun

₫ 39.230/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.190/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 43.150/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 47.070/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.960/ KG

LDPE  2426F PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426F PETROCHINA LANZHOU

Sơn mỏng

₫ 54.130/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 77.670/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 170.640/ KG

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Tình dục mịn màngVỏ sạcTrang chủphim

₫ 30.210/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 33.090/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.740/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.520/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.520/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.270/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 40.400/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.110/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 46.290/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 46.290/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.860/ KG

LLDPE  UF414 HYUNDAI KOREA

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA

Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 49.430/ KG

MABS  TR557 INP LG CHEM KOREA

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA

Lớp trong suốtThiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 71.000/ KG

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 215.750/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.430/ KG

PA/ABS  EAG423 DAICEL JAPAN

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN

Dòng chảy caoSợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền

₫ 78.460/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 156.910/ KG

PA11 Rilsan®  P210 TL BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  P210 TL BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 176.530/ KG

PA11 Rilsan®  BZM65 BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM65 BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 176.530/ KG

PA11 Rilsan®  BESVO A FDA ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESVO A FDA ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.370/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR TL ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 235.370/ KG

PA11 Rilsan®  BESN BLK P212 CTL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN BLK P212 CTL ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.370/ KG

PA11 Rilsan®  P010 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  P010 TL ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.370/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK T6L ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK T6L ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 235.370/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV P010 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV P010 ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.370/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR T6L ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR T6L ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 254.980/ KG

PA11 Rilsan®  XZM500 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  XZM500 TLD ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 274.600/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 274.600/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 274.600/ KG