1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sáp hỗn hợp 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.690/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.690/ KG

LDPE 19N430 INEOS GERMANY
Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.690/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 43.790/ KG

LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫ 50.380/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.380/ KG

LLDPE 7144-GD SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 30.140/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.170/ KG

LLDPE DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 33.450/ KG

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 34.100/ KG

LLDPE SABIC® RG50035 SABIC SAUDI
Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch₫ 34.490/ KG

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 37.400/ KG

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI
Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 38.760/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 40.690/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp₫ 45.730/ KG

LLDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING
Chống hóa chấtHộp doanh thu₫ 45.730/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 60.070/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm₫ 38.760/ KG

MS TX-100S DENKA JAPAN
Thời tiết khángTrang chủLớp quang học₫ 59.300/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.270/ KG

PA/ABS Terblend® N NM-13 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao₫ 77.510/ KG

PA/ABS Terblend®N N NM-12 BASF USA
Dễ dàng xử lýTrường hợp điện thoạiHàng gia dụngTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng₫ 77.510/ KG

PA/ABS Terblend®N N NM-19 BASF USA
Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoỨng dụng nhiệt độ thấp₫ 91.080/ KG

PA/ABS Terblend®N N NM-13 BASF USA
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao₫ 96.890/ KG

PA12 Grilamid® TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 213.160/ KG

PA12 Grilamid® BM17 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 240.280/ KG

PA12 Grilamid® G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 251.910/ KG

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 251.910/ KG

PA12 Grilamid® TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 263.540/ KG

PA12 Grilamid® TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 267.410/ KG

PA12 Grilamid® D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid® BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid® CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid® BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid® BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid® GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid® BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.290/ KG

PA12 UBESTA 3020U UBE JAPAN
Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học₫ 286.790/ KG