321 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Rõ ràng container vv close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 254.030/ KG

POM  HLMC90 HENGLI DALIAN

POM HLMC90 HENGLI DALIAN

Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 37.130/ KG

PP  EPQ30R SHAANXI YCZMYL

PP EPQ30R SHAANXI YCZMYL

Copolymer chống va đậpTrang chủTrang chủTấm sóngChai thổi rỗng

₫ 37.520/ KG

PP  HP500P XUZHOU HAITIAN

PP HP500P XUZHOU HAITIAN

HomopolymerỐng tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ

₫ 37.520/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 41.430/ KG

PP  F-401 PETROCHINA LANZHOU

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoBao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm

₫ 43.770/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 62.140/ KG

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoỨng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 97.700/ KG

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 109.430/ KG

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 109.430/ KG

TPU Utechllan®  US-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 125.060/ KG

TPU Utechllan®  U-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 127.010/ KG

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 136.780/ KG

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 136.780/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 152.420/ KG

TPU Utechllan®  US-60A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-60A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.040/ KG

TPU Utechllan®  UE-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UE-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.040/ KG

TPU Utechllan®  US-80A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-80A COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.040/ KG

TPU Utechllan®  UE-60D10FR COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UE-60D10FR COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 226.670/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 117.240/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 128.970/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 136.780/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Độ bóng caoNhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 57.840/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 41.430/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 51.190/ KG

AS(SAN)  D-20 GPPC TAIWAN

AS(SAN) D-20 GPPC TAIWAN

Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 56.670/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

Tăng cườngNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănHàng gia dụng

₫ 61.750/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 64.480/ KG

AS(SAN) Luran®  368R INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  368R INEOS STYRO THAILAND

Trong suốtHiển thịCột bútHàng gia dụngThiết bị điệnTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 68.390/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 70.350/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.020/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 33.610/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 39.080/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 39.080/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 42.990/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.810/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 70.350/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.930/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 33.140/ KG