329 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Rõ ràng container vv
Xóa tất cả bộ lọc
PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựngCIF
US $ 1,010/ MT

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng₫ 34.890/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.370/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 38.020/ KG

HDPE Lotrène® HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL
Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc₫ 32.590/ KG

PF LONGLITE® T399J TAIWAN CHANGCHUN
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container₫ 116.390/ KG

AS(SAN) KIBISAN PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI
Hiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnUS $ 1,170/ MT

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănCIF
US $ 1,208/ MT

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứaCIF
US $ 1,070/ MT

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,315/ MT

PP EPS30R PETROCHINA DAQING
Hàng gia dụngCó thể được sử dụng rộngCIF
US $ 1,000/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

PP EPS30R PETROCHINA DAQING
Hàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng₫ 42.640/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.640/ KG

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AS FCFC TAIWAN
Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng₫ 43.070/ KG

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AF FCFC TAIWAN
Hộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn₫ 58.970/ KG

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY
Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện₫ 83.410/ KG

HDPE TASNEE TASNEE 100 BK TASNEE SAUDI
ỐngNước thảiHỗn hợp chất lỏng rắn₫ 48.500/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 30.380/ KG

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 74.490/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.170/ KG

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND
CamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ₫ 263.820/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng₫ 96.990/ KG

PA66 Leona™ 14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên₫ 100.870/ KG

PA66 Leona™ TR161 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 110.570/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Bánh răng₫ 130.750/ KG

PA66 Leona™ 1502S ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 155.190/ KG

PA66 Akulon® J-1/30TF/15 DSM HOLAND
CamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ₫ 213.390/ KG

PBT VALOX™ DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr₫ 96.940/ KG

PC LEXAN™ 945 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 89.190/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.900/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-BK10834 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chăm sóc y tếTrang chủThùng nhựaTúi nhựaỨng dụng điệnSản phẩm ngoài trờiBánh răngỨng dụng hàng không vũ tr₫ 89.230/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.990/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.100/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.570/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.590/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 252.180/ KG

PP EPQ30R SHAANXI YCZMYL
Trang chủTrang chủTấm sóngChai thổi rỗng₫ 37.250/ KG