1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Rõ ràng Air Pressure Hình
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE® ST868M LCY TAIWAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa₫ 42.700/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,315/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 34.140/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.720/ KG

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 77.640/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.220/ KG

PA66 Leona™ 14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên₫ 100.930/ KG

PA66 Leona™ TR161 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 110.630/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Bánh răng₫ 130.750/ KG

PA66 Leona™ 1502S ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 155.270/ KG

PC LEXAN™ 945 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 89.280/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.930/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 97.050/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.210/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.630/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.510/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.510/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.680/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 252.320/ KG

TPO EXXTRAL™ CMW402 EXXONMOBIL USA
Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện₫ 97.050/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.460/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 128.100/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.860/ KG

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING
Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng₫ 33.190/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 44.640/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 78.410/ KG

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 79.580/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 89.280/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.280/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.280/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 85.400/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 89.280/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.390/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.390/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Bánh răngLĩnh vực ô tô₫ 97.050/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 97.050/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 100.930/ KG

PA66 TECHNYL® A216V15 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 107.920/ KG

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 107.920/ KG